Có 2 kết quả:
小儿麻痹病毒 xiǎo ér má bì bìng dú ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ • 小兒麻痺病毒 xiǎo ér má bì bìng dú ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ
Từ điển Trung-Anh
poliovirus
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
poliovirus
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0